Giá kệ kho hàng Quảng Trị từ 800.000 đến 2.500.000 đồng/bộ, phục vụ đa dạng từ kho cửa khẩu biên mậu, logistics xuyên biên giới đến kho nông lâm sản tại KCN Lao Bảo, KKT Đông Nam, Cửa khẩu La Lay. Là cửa ngõ chiến lược Hành lang kinh tế Đông – Tây với Lào và Thái Lan, doanh nghiệp Quảng Trị cần giải pháp kệ kho xử lý nhanh theo luồng quá cảnh, quản lý nghiêm ngặt hải quan và tối ưu chi phí logistics xuyên biên giới. Cùng Vinatech Group tìm hiểu ngay!
1. Bảng Giá Kệ Kho Hàng Quảng Trị Cập Nhật Mới Nhất 2025
Quảng Trị với hơn 20% công nghiệp chế biến gỗ cao su và 10% nông nghiệp (sắn công nghiệp, cao su), vậy nên nhu cầu kệ kho lớn. Cùng Vinatech Group cùng hiểu chi tiết tại đây:
Loại Kệ | Giá (VNĐ/bộ) | Tải Trọng | Tối Ưu Diện Tích | Phù Hợp |
Kệ Sắt V Lỗ | 800.000 – 1.500.000 | 70-100 kg/tầng | 65-75% | Kho mẫu hàng, văn phòng logistics |
Kệ Trung Tải | 1.000.000 – 2.500.000 | 300-800 kg/tầng | 50-60% | Consolidation, break bulk |
Kệ Selective | 1.000.000 – 2.500.000 | 1.000-3.000 kg/tầng | 40-50% | Transit hub, cross-border |
Kệ Double Deep | 1.000.000 – 2.500.000 | 1.500-3.000 kg/tầng | 60-70% | Kho gỗ cao su, hàng chờ xuất |
Kệ Drive-In | 1.000.000 – 2.500.000 | 1.000-3.000 kg/pallet | 75-85% | Kho sắn, ngô, cao su mùa vụ |
2. 5+ Dòng Kệ Kho Hàng Chuyên Dụng Tại Quảng Trị
2.1. Kệ Sắt V Lỗ
Kệ sắt V lỗ là dòng kệ kho đa năng với thiết kế lắp ráp đơn giản bằng cách cài khớp thanh ngang vào rãnh chữ V trên trụ đứng, không cần bu lông hay hàn. Được thiết kế cho hàng hóa nhẹ và trung bình, kệ V lỗ phù hợp với môi trường văn phòng, cửa hàng và kho tạm cửa khẩu.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khả năng chịu tải: 70-100 kg/tầng
- Chất liệu: Thép cán nguội Q235 nguyên chất, chứng nhận CO-CQ
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện 7 lớp độ dày 60-80 micron
- Kích thước thông dụng: 1.500x600x2.000mm, 1.800x900x2.200mm
- Cấu trúc: 4-6 tầng điều chỉnh khoảng cách 50mm
- Tuổi thọ: 15+ năm trong điều kiện bình thường
Ưu điểm:
- ✅ Lắp đặt cực nhanh 15-30 phút, không cần thợ chuyên
- ✅ Tháo lắp di chuyển dễ dàng khi thay đổi mặt bằng
- ✅ Chi phí đầu tư thấp nhất trong các loại kệ
- ✅ Điều chỉnh chiều cao tầng linh hoạt theo nhu cầu
- ✅ Bề mặt láng mịn, dễ vệ sinh
- ✅ Không cần bảo trì phức tạp
Nhược điểm:
- ❌ Tải trọng hạn chế, không phù hợp hàng nặng
- ❌ Chỉ thích hợp với hàng nhỏ, trung bình
- ❌ Độ vững chắc thấp hơn kệ bu lông
- ❌ Không phù hợp môi trường công nghiệp nặng
2.2. Kệ Trung Tải
Kệ trung tải là hệ thống kệ công nghiệp với khả năng chịu tải 200-500 kg/tầng, sử dụng bu lông kết nối chắc chắn giữa trụ và thanh ngang. Thiết kế đa dạng 3-6 tầng cho phép lưu trữ linh hoạt hàng hóa không cần pallet, phù hợp với kho gom hàng lẻ và consolidation.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khả năng chịu tải: 200-500 kg/tầng
- Cấu hình: 3-6 tầng điều chỉnh theo nhu cầu
- Chất liệu: Thép cán nguội Q235 nguyên chất, chứng nhận CO-CQ
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện 7 lớp bền màu 10+ năm
- Tỷ lệ truy xuất: 100% vị trí tiếp cận trực tiếp
- Phương thức: Thủ công, xe đẩy, xe nâng tay thủy lực
- Quản lý: LIFO/FIFO linh hoạt
- Tuổi thọ: 15+ năm
Ưu điểm:
- ✅ Không cần pallet, tiết kiệm chi phí handling 30-40%
- ✅ Lưu trữ trực tiếp thùng carton, bao bì đa dạng
- ✅ Truy xuất 100% thuận tiện cho picking
- ✅ Phân loại hàng từ nhiều shipper rõ ràng
- ✅ Chi phí đầu tư hợp lý cho SME
- ✅ Vận hành đơn giản, không cần xe nâng lớn
- ✅ Tăng 30-40% công suất so với xếp tầng
Nhược điểm:
- ❌ Không phù hợp hàng quá nặng (>800kg/tầng)
- ❌ Tốc độ xử lý chậm hơn kệ pallet với xe nâng
- ❌ Cần nhiều nhân công hơn cho bốc xếp thủ công
- ❌ Không tối ưu cho kho tự động hóa cao
2.3. Kệ Selective
Kệ Selective (kệ chọn lọc) là hệ thống kệ pallet chuẩn quốc tế cho phép truy xuất trực tiếp 100% vị trí lưu trữ. Mỗi vị trí chứa 1 pallet độc lập, xe nâng có thể lấy bất kỳ pallet nào mà không cần di chuyển pallet khác. Đây là giải pháp phổ biến nhất cho logistics và xuất nhập khẩu.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khả năng chịu tải: 1.000 – 3.000 kg/pallet
- Chiều cao: 4.000 – 12.000mm tối đa hóa không gian
- Quy cách pallet: 1000x1200mm, 1100x1100mm chuẩn quốc tế
- Chất liệu: Thép cán nguội Q235 nguyên chất, chứng nhận CO-CQ
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện 7 lớp độ dày 60-80 micron
- Mật độ: 40-50% diện tích kho
- Truy xuất: 100% (FIFO/LIFO linh hoạt)
- Thiết bị: Xe nâng reach truck, counterbalance
- Tuổi thọ: 15+ năm
Ưu điểm:
- ✅ Truy xuất 100% không cần dịch chuyển pallet khác
- ✅ Quản lý FIFO nghiêm ngặt cho hàng có thời hạn
- ✅ Phân khu rõ ràng theo yêu cầu hải quan
- ✅ Tích hợp dễ dàng với WMS, barcode, RFID
- ✅ Phù hợp đa dạng hàng hóa, SKU nhiều
- ✅ Tốc độ picking nhanh, giảm 50% thời gian
- ✅ Tiêu chuẩn quốc tế, dễ mở rộng
Nhược điểm:
- ❌ Mật độ lưu trữ thấp hơn Drive-In (40-50%)
- ❌ Chi phí diện tích kho cao hơn do nhiều lối đi
- ❌ Cần xe nâng chuyên dụng và tay lái có tay nghề
- ❌ Chi phí đầu tư thiết bị cao hơn kệ thủ công
2.4. Kệ Double Deep
Kệ Double Deep là hệ thống kệ pallet xếp 2 pallet theo chiều sâu, tăng gấp đôi mật độ lưu trữ so với kệ Selective. Xe nâng cần sử dụng càng nâng đặc biệt (double deep reach) để tiếp cận pallet bên trong. Phù hợp với hàng hóa có 2 lô trở lên cho mỗi SKU.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khả năng chịu tải: 1.500 – 3.000 kg/pallet (chuẩn 3.000 kg)
- Chiều cao: 5.000 – 11.000mm
- Chiều sâu: 2 pallet (~2.400mm)
- Chất liệu: Thép cán nguội Q235 nguyên chất, chứng nhận CO-CQ
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện 7 lớp
- Mật độ: 60-70% (cao hơn Selective)
- Truy xuất: 50% (cần lấy pallet ngoài trước)
- Quản lý: LIFO (nhập sau xuất trước) hoặc 2 lô/SKU
- Thiết bị: Xe nâng reach truck double deep chuyên dụng
- Tuổi thọ: 15+ năm
Ưu điểm:
- ✅ Tăng 65-70% dung lượng so với Selective
- ✅ Giảm 50% số lối đi, tiết kiệm diện tích
- ✅ Chi phí m² kho thấp hơn 30-40%
- ✅ Phù hợp hàng có 2+ lô/SKU
- ✅ Chịu tải cao cho gỗ ướt, nguyên liệu nặng
- ✅ Cấu trúc vững chắc, chống rung động
- ✅ ROI nhanh 7-9 tháng
Nhược điểm:
- ❌ Truy xuất chỉ 50%, không linh hoạt như Selective
- ❌ Cần xe nâng double deep đắt hơn 20-30%
- ❌ Tốc độ picking chậm hơn do phải lấy theo thứ tự
- ❌ Không phù hợp SKU đa dạng, ít số lượng
- ❌ FIFO khó khăn, chủ yếu LIFO
2.5. Kệ Drive-In
Kệ Drive-In là hệ thống kệ cho phép xe nâng di chuyển thẳng vào bên trong dãy kệ để đặt/lấy pallet. Không có lối đi riêng giữa các dãy, tất cả pallet xếp liên tục theo chiều sâu 5-10 pallet. Đây là giải pháp có mật độ lưu trữ cao nhất (80-85%), phù hợp với hàng hóa đồng nhất số lượng lớn.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Khả năng chịu tải: 1.000 – 3.000 kg/pallet
- Chiều sâu: 5-10 pallet liên tục (tùy chiều dài kho)
- Chất liệu: Thép cán nguội Q235 nguyên chất, chứng nhận CO-CQ
- Bề mặt: Sơn tĩnh điện 7 lớp, chịu nhiệt -30°C đến +50°C
- Mật độ: 75-85% (cao nhất)
- Cơ chế:
- Drive-In: LIFO (nhập sau xuất trước) – 1 đầu vào/ra
- Drive-Through: FIFO (nhập trước xuất trước) – 2 đầu vào và ra riêng
- Thiết bị: Xe nâng counterbalance hoặc reach truck
- Tuổi thọ: 15+ năm
Ưu điểm:
- ✅ Mật độ lưu trữ cao nhất 80-85%
- ✅ Giảm 60-70% lối đi, tối đa hóa công suất
- ✅ Chi phí m² kho thấp nhất
- ✅ Phù hợp hàng mùa vụ số lượng lớn
- ✅ ROI nhanh nhất 6-8 tháng
- ✅ Cấu trúc đơn giản, bảo trì thấp
- ✅ Giảm chi phí năng lượng cho kho lạnh (nếu có)
Nhược điểm:
- ❌ Truy xuất thấp nhất, phải lấy theo thứ tự LIFO
- ❌ Không phù hợp SKU đa dạng
- ❌ Tốc độ picking chậm nhất
- ❌ FIFO khó thực hiện (trừ Drive-Through)
- ❌ Rủi ro va chạm xe nâng với kệ cao hơn
- ❌ Cần tay lái xe nâng có tay nghề cao
Lưu ý quan trọng: Hệ thống Drive-In hoạt động theo LIFO phù hợp với nông sản cùng mùa vụ (sắn vụ chính, ngô lai). Không phù hợp với sản phẩm cần xuất theo thứ tự nhập kho nghiêm ngặt hoặc có hạn sử dụng ngắn.
3. Vinatech Group – Lắp đặt kệ kho uy tín tại Phú Yên
Vinatech Group là đơn vị hàng đầu cung cấp giải pháp kệ kho chuyên biệt cho logistics xuyên biên giới và thương mại cửa khẩu. Với 14+ năm kinh nghiệm, chúng tôi am hiểu đặc thù transit cargo, cross-border compliance và yêu cầu hải quan nghiêm ngặt.
- Hệ thống nhà máy 50.000 m² tại miền Bắc và miền Nam với công suất 55.000 tấn/năm, sẵn sàng đáp ứng các dự án lớn tại khu vực biên giới.
- Mạng lưới toàn quốc với 200+ đại lý và 500+ chuyên gia tư vấn, kỹ thuật viên phục vụ 24/7, am hiểu logistics xuyên biên giới.
- Kinh nghiệm miền Trung với 60+ dự án tại Quảng Trị, phục vụ từ transit hub, consolidation đến chế biến gỗ, nông nghiệp.
- Chứng nhận quốc tế ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 45001:2018 kết hợp công nghệ sản xuất hiện đại.
- Bảo hành 5-10 năm dài gấp 3-5 lần thị trường, cam kết chất lượng trong điều kiện vận hành 24/7.
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINATECH VIỆT NAM
- Hotline: 086.758.9999 (24/7)
- Email: info@vinatechgroup.vn
- Website: vinatechgroup.vn
Văn phòng gần Quảng Trị:
- Đà Nẵng: 219-223 Phạm Hùng, Hòa Xuân, Cẩm Lệ (180km đến Đông Hà)
- Hà Nội: Tòa nhà TTC, Duy Tân, Dịch Vọng, Cầu Giấy
- TP.HCM: Lô C2-7, Đường N7, KCN Tân Phú Trung, Củ Chi
Nhà máy:
- Miền Bắc: Tam Hiệp, Phúc Thọ, Hà Nội (gần Quảng Trị nhất)
- Miền Nam: KCN Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM
Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá ưu đãi cho kệ kho hàng tại Quảng Trị – Chuyên gia giải pháp logistics xuyên biên giới và thương mại cửa khẩu!