Ký hiệu tiền tệ phổ biến và cách sử dụng chuẩn

Ký hiệu tiền tệ là các biểu tượng đồ họa đại diện cho đơn vị tiền tệ của từng quốc gia, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch tài chính và thương mại quốc tế. Hiểu rõ các ký hiệu này và cách sử dụng chuẩn giúp bạn tránh nhầm lẫn trong thanh toán, báo giá và lập hóa đơn. Nếu bạn cũng đang quan tâm, cùng Vinatech Group tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Ký hiệu tiền tệ là gì?

Ký hiệu tiền tệ (currency symbol) là các ký tự hoặc biểu tượng đặc biệt được sử dụng để thay thế cho tên đầy đủ của đơn vị tiền tệ. Chúng giúp rút ngắn cách biểu thị giá trị trong văn bản, hóa đơn và các tài liệu tài chính, đồng thời tạo sự nhận diện nhanh chóng cho từng loại tiền tệ.

Ký hiệu tiền tệ
Ký hiệu tiền tệ là các ký tự được sử dụng để thay thế cho tên đầy đủ của đơn vị tiền tệ

Vai trò của ký hiệu tiền tệ:

  • Trong tài chính: Giúp xác định rõ ràng đơn vị tiền tệ khi biểu thị giá cả, tránh nhầm lẫn trong giao dịch đa quốc gia
  • Trong thương mại quốc tế: Tạo sự thống nhất trong hợp đồng, báo giá và thanh toán giữa các bên thuộc các quốc gia khác nhau
  • Trong giao dịch điện tử: Là thành phần bắt buộc trong các hệ thống thanh toán trực tuyến, chuyển khoản quốc tế và sàn thương mại điện tử

2. Bảng ký hiệu tiền tệ phổ biến trên thế giới

Dưới đây là bảng ký hiệu tiền tệ phổ biến của các quốc gia trên toàn thế giới được phân chia theo châu lục:

Ký hiệu tiền tệ Mỹ và châu Âu

ký hiệu tiền tệ
Đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những loại tiền tệ quan trọng trên thế giới

Các ký hiệu tiền tệ tại Mỹ và châu Âu là những ký hiệu được sử dụng phổ biến nhất trong giao dịch quốc tế do tầm ảnh hưởng kinh tế của khu vực này.

Tên tiền tệ Ký hiệu Mã ISO Quốc gia/Khu vực Ghi chú
Đô la Mỹ $ USD Hoa Kỳ Đồng tiền dự trữ chính thế giới, thường viết US$ để phân biệt
Euro EUR Liên minh châu Âu Được sử dụng tại 20 quốc gia thuộc Eurozone
Bảng Anh £ GBP Vương quốc Anh Ký hiệu xuất phát từ chữ L trong “Libra” tiếng Latin
Đô la Canada C$ CAD Canada Thường viết C$ hoặc CA$ để phân biệt với đô la Mỹ
Franc Thụy Sĩ CHF CHF Thụy Sĩ Không có ký hiệu đặc biệt, thường dùng “Fr.” hoặc mã ISO

Cách phân biệt trong thực tế:

  • Đô la Mỹ vs đô la các nước khác: Khi gặp ký hiệu “$” không có tiền tố, mặc định là đô la Mỹ (USD). Các đồng đô la khác thường có thêm mã quốc gia: A$ (Úc), NZ$ (New Zealand), HK$ (Hồng Kông)
  • Euro: Ký hiệu “€” chỉ đại diện cho một đồng tiền duy nhất, không gây nhầm lẫn
  • Bảng Anh: Ký hiệu “£” cũng khá độc nhất, không dễ nhầm với tiền tệ khác

Ký hiệu tiền tệ châu Á và các quốc gia khác

Khu vực châu Á có nhiều nền kinh tế lớn với các ký hiệu tiền tệ đặc trưng, trong đó một số ký hiệu được dùng chung bởi nhiều quốc gia.

Tên tiền tệ Ký hiệu Mã ISO Quốc gia Đặc điểm
Nhân dân tệ Trung Quốc ¥ hoặc 元 CNY Trung Quốc Ký hiệu ¥ dùng chung với yên Nhật, nên cần phân biệt bằng mã ISO
Yên Nhật ¥ JPY Nhật Bản Cùng ký hiệu với nhân dân tệ Trung Quốc, viết JP¥ để phân biệt
Đồng Việt Nam VND Việt Nam Ký hiệu đặc trưng, dễ nhận biết, viết sau số tiền
Rupee Ấn Độ INR Ấn Độ Ký hiệu mới được thiết kế năm 2010, kết hợp chữ “R” và “I”
Won Hàn Quốc KRW Hàn Quốc Xuất phát từ chữ “won” trong tiếng Hàn
Đô la Singapore S$ SGD Singapore Viết S$ hoặc SGD để phân biệt với đô la Mỹ
Ringgit Malaysia RM MYR Malaysia Sử dụng chữ viết tắt “RM” thay vì ký hiệu đặc biệt
Baht Thái Lan ฿ THB Thái Lan Ký hiệu xuất phát từ chữ cái Thái
Peso Philippines PHP Philippines Biến thể của ký hiệu đô la với hai gạch ngang

Lưu ý: Ký hiệu “¥” được sử dụng chung bởi cả Trung Quốc và Nhật Bản, gây nhầm lẫn phổ biến. Trong thực tế giao dịch quốc tế, nên sử dụng mã ISO (CNY cho nhân dân tệ, JPY cho yên Nhật) hoặc viết rõ CN¥ và JP¥ để phân biệt.

3. Cách sử dụng ký hiệu tiền tệ trong giao dịch và văn bản

Nắm bắt được vị trí ký hiệu tiền tệ trong biểu thị số tiền và các lưu ý khi sử dụng ký hiệu tiền tệ trong giao dịch quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao dịch kinh doanh quốc tế.

Vị trí ký hiệu tiền tệ trong biểu thị số tiền

Vị trí đặt ký hiệu tiền tệ khác nhau tùy theo quốc gia và đồng tiền, việc hiểu rõ quy tắc này giúp bạn trình bày số liệu tài chính chính xác và chuyên nghiệp.

Ký hiệu đặt trước số tiền (không có khoảng cách):

  • Đô la Mỹ: $100 hoặc US$100
  • Bảng Anh: £50
  • Euro (theo chuẩn Anh): €250

Ký hiệu đặt trước số tiền (có khoảng cách):

  • Euro (theo chuẩn một số quốc gia châu Âu): € 250
  • Franc Thụy Sĩ: Fr. 100

Ký hiệu đặt sau số tiền (có khoảng cách hoặc không):

  • Đồng Việt Nam: 100.000₫ hoặc 100.000 đồng
  • Nhân dân tệ: 100¥
  • Yên Nhật: 1000¥ hoặc ¥1000

Ví dụ thực tế:

  • Sai: $100 USD → Đúng: $100 hoặc US$100
  • Sai: 30.000 ₫ VND → Đúng: 30.000₫ hoặc 30.000 VND
  • Sai: EUR 500 → Đúng: €500 hoặc 500 EUR (tùy chuẩn)

Các lưu ý khi sử dụng ký hiệu tiền tệ trong giao dịch quốc tế

Luôn làm rõ đơn vị tiền tệ khi ký hiệu gây nhầm lẫn

Ký hiệu tiền tệ
Chú ý làm rõ vị trí ký hiệu tiền tệ trong trường hợp ký hiệu gây nhầm lẫn


Với các ký hiệu được nhiều quốc gia sử dụng như “$” hoặc “¥”, hãy thêm mã quốc gia hoặc mã ISO để tránh hiểu nhầm. Ví dụ: US$1.000 thay vì chỉ $1.000 khi giao dịch với đối tác quốc tế.

Kiểm tra kỹ định dạng số trong hợp đồng và báo giá

Các quốc gia sử dụng cách phân tách hàng nghìn và dấu thập phân khác nhau. Ví dụ: 1.000,50 (châu Âu) khác với 1,000.50 (Mỹ, Anh). Đảm bảo thống nhất định dạng trong toàn bộ tài liệu để tránh nhầm lẫn về giá trị.

Sử dụng mã ISO 4217 trong tài liệu chính thức và giao dịch ngân hàng
Hợp đồng mua bán quốc tế, lệnh chuyển khoản và báo cáo tài chính nên ưu tiên dùng mã ISO ba chữ cái (USD, EUR, VND) thay vì ký hiệu để đảm bảo tính rõ ràng tuyệt đối.

Chú ý đến tỷ giá hối đoái và cách quy đổi
Khi làm việc với nhiều loại tiền tệ, luôn ghi rõ tỷ giá áp dụng và thời điểm quy đổi. Ví dụ: “Tổng giá trị: US$10.000 (tương đương 250.000.000₫ theo tỷ giá ngày 19/11/2025)”.

Thận trọng với các ký hiệu đặc biệt trong hệ thống điện tử
Một số ký hiệu tiền tệ như ₫, ₹, ₩ có thể không hiển thị đúng trên các hệ thống cũ hoặc thiết bị không hỗ trợ Unicode đầy đủ. Trong trường hợp này, sử dụng mã ISO hoặc viết đầy đủ tên tiền tệ là an toàn hơn.

Tuân thủ quy định pháp lý về biểu thị giá
Mỗi quốc gia có quy định riêng về cách hiển thị giá cả. Tại Việt Nam, theo quy định, giá bán hàng hóa phải được niêm yết bằng đồng Việt Nam (VND). Nếu hiển thị thêm ngoại tệ, đồng Việt Nam phải được ưu tiên và rõ ràng hơn.

Trên đây là các thông tin về ký hiệu tiền tệ mà Vinatech Group tổng hợp, chia sẻ. Hy vọng bài viết mang lại thông tin hữu ích, giúp bạn đọc nắm vững được các ký hiệu tiền tệ và cách sử dụng chuẩn. Việc nắm vững các kiến thức này không chỉ giúp bạn giao dịch chính xác mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong hoạt động kinh doanh quốc tế. 

Liên hệ nhanh

Điện thoại

086.758.9999

Email

info@vinatechgroup.vn

Nhà máy Hệ thống đại lý