Kệ Trung Tải
Kệ trung tải là gì?
Kệ trung tải (Medium Duty Racking) là dòng giá kệ công nghiệp dùng để lưu trữ hàng hóa có mức tải trọng trung bình, phổ biến trong khoảng từ 200kg đến 800kg mỗi tầng. Nhờ khả năng tối ưu diện tích kho cùng thiết kế linh hoạt, dễ lắp ráp, kệ trung tải trở thành giải pháp lưu trữ được sử dụng rộng rãi trong các kho hàng hiện nay.
Kệ trung tải thường có 2 loại chính:
- Kệ trung tải bắt ốc: sử dụng bu lông, ốc vít để liên kết
- Kệ trung tải hàn cố định: sử dụng các mối hàn để cố định thanh ngan, giằng chéo và chân trụ.
Ngoài ra, còn được phân loại theo số tầng như 2 tầng, 3 tầng, 4 tầng, 5 tầng và 6 tầng.
Khác với kệ hạng nhẹ và kệ kho hạng nặng, kệ trung tải cân bằng giữa khả năng chịu tải – chi phí đầu tư – tính linh hoạt khi vận hành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các kho không dùng pallet hoặc có diện tích vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật cơ bản kệ sắt trung tải
Kệ sắt trung tải Vinatech Group với kích thước đa dạng đáp ứng nhu cầu sử dụng của từng loại kho. Thông số kỹ thuật cơ bản kệ trung tải:
Số tầng: 3 – 7 tầng (Có thể lắp đặt theo yêu cầu)
Màu tiêu chuẩn: Xanh – cam hoặc đen.
Chiều cao kệ: Từ 1.8m – 3.5m, tùy vào không gian kho và phương thức lấy hàng.
Chiều dài khoang kệ: Từ 1.0m – 2.0m, linh hoạt theo nhu cầu lưu trữ.
Chiều rộng (sâu) kệ: Từ 0.4m – 1.4m, tùy theo kích thước hàng hóa.
Tải trọng: Mỗi tầng chịu tải từ 100kg – 500kg, phù hợp cho hàng có trọng lượng vừa phải.
Chất liệu: Thép cán nguội, sơn tĩnh điện chống gỉ, bền bỉ lâu dài.
Cấu trúc lắp ráp: Hệ móc lắp ghép thông minh, dễ dàng tháo lắp và điều chỉnh độ cao tầng kệ theo bước 50mm.
Phương thức xuất nhập: Lấy hàng bằng tay hoặc xe nâng nhẹ, hiệu suất không gian 40-50%.
Cấu tạo kệ kho trung tải
Kệ kho hàng tải trọng trung bình (kệ trung tải) có cấu tạo đơn giản thường bao gồm chân trụ omega, thanh beam, mặt sàn, giằng ngang và giằng chéo.
Chân trụ Omega (cột kệ): Khung chịu lực chính, làm từ thép cán nguội dày 1.5 – 2mm, dập lỗ định kỳ cách nhau 50mm để gài beam.
Thanh beam (đỡ tầng kệ): Liên kết với chân trụ bằng chốt móc hoặc chốt an toàn, chiều dài linh hoạt từ 1.2m – 2.4m.
Mặt sàn / mâm tầng: Có thể dùng tôn sơn tĩnh điện, ván MDF chống ẩm hoặc lưới thép hàn tùy yêu cầu sử dụng và môi trường kho.
Giằng ngang, giằng chéo: Làm từ thép dẹt, tăng độ ổn định khung kệ, lắp ở mặt sau hoặc hai bên để chống rung.
Chi tiết cấu tạo kệ trung tải Vinatech trên bản vẽ:
Kích thước kệ kho hàng trung tải phổ biến
Các mẫu kệ trung tải thông dụng hiện nay có từ 2 – 6 tầng, lựa chọn kích thước dựa trên diện tích kho và loại hàng lưu trữ.
| Thông số | 3 tầng | 4 tầng | 5 tầng | 6 tầng |
| Chiều cao | 1200 mm | 1600 mm | 2000 mm | 2200 mm |
| Chiều dài | 1200 mm | 1800 mm | 2400 mm | 1600 mm |
| Chiều rộng | 450 mm | 550 mm | 650 mm | 600 mm |
| Tải trọng/tầng | >200 kg | >400 kg | >600 kg | >350 kg |
| Số tầng | 3 tầng | 4 tầng | 5 tầng | 6 tầng |
| Khung chân | Móc ngàm | Omega 50×60 | Omega 50×60 | — |
| Mặt mâm | Ván / cemboard / lưới / tôn | Ván / cemboard / lưới / tôn | Thép tấm / ván / lưới | Ván / lưới / tôn |
| Màu sắc | Xanh – cam | Xanh – cam | Xanh – cam | Xanh – cam |
>>> XEM THÊM: Bảng giá kệ sắt V lỗ lắp ráp đa năng, giá tốt
Các loại kệ trung tải phổ biến hiện nay
Kệ trung tải được phân loại chủ yếu theo số tầng lưu trữ, nhằm phù hợp với chiều cao kho, đặc điểm hàng hóa và cường độ khai thác thực tế. Dưới đây là các cấu hình kệ trung tải được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong kho công nghiệp và kho vật tư.
Kệ trung tải 3 tầng
Kệ trung tải 3 tầng thường được sử dụng trong các kho có chiều cao thấp, kho phụ trợ hoặc khu vực cần thao tác lấy hàng nhanh. Khoảng cách giữa các tầng lớn, thuận tiện cho việc chứa thùng hàng cao, khay nhựa, linh kiện cồng kềnh.

Kệ trung tải 4 tầng
Kệ trung tải 4 tầng là loại kệ trung tải phổ biến nhất trên thị trường hiện nay. Kệ 4 tầng cân bằng tốt giữa khả năng lưu trữ, độ ổn định và tính linh hoạt trong sử dụng.
Phù hợp cho kho vật tư, kho sản xuất quy mô vừa, kho dược phẩm, kho hồ sơ – tài liệu, với tải trọng dàn đều mỗi tầng từ 200–500kg. Khoảng cách tầng có thể điều chỉnh linh hoạt theo từng giai đoạn lưu trữ.

Kệ trung tải 5 tầng
Kệ trung tải 5 tầng được lựa chọn khi doanh nghiệp cần tăng mật độ lưu trữ theo chiều cao mà vẫn sử dụng hình thức lấy hàng thủ công.
Cấu hình này phù hợp với kho có trần cao, hàng hóa đồng đều về kích thước. Khi sử dụng kệ 5 tầng, cần đặc biệt chú ý đến độ dày thép, chiều dài beam và tải trọng thiết kế, nhằm hạn chế tình trạng cong võng khi vận hành lâu dài.

Kệ trung tải 6 tầng
Kệ trung tải 6 tầng là giải pháp lưu trữ mật độ cao, tối ưu tối đa không gian kho theo phương đứng. Thường áp dụng cho kho lưu trữ lâu dài, kho chuyên dụng hoặc kho diện tích hẹp nhưng trần cao.
Do số tầng lớn, hệ thống kệ yêu cầu kết cấu thép chắc chắn, beam tăng cứng và tính toán tải trọng chính xác. Việc chất hàng phải tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc dàn đều để đảm bảo an toàn và độ bền hệ thống.
Hiểu đúng về tải trọng kệ trung tải – Tránh sai lầm khi mua
Tải trọng là yếu tố cốt lõi quyết định độ an toàn, tuổi thọ và hiệu quả sử dụng của kệ trung tải. Tuy nhiên, đây cũng là thông số dễ bị hiểu sai nhất, dẫn đến nhiều rủi ro trong quá trình vận hành kho.
Tải trọng dàn đều là gì?
Tải trọng dàn đều là mức tải trọng tối đa mà mỗi tầng kệ có thể chịu được khi hàng hóa được phân bố đều trên toàn bộ bề mặt mâm kệ. Con số 300kg, 500kg hay 700kg/tầng thường được nhà sản xuất công bố đều dựa trên điều kiện này.
Ví dụ thực tế:
Một tầng kệ trung tải công bố chịu 500kg. Nếu bạn đặt 10 thùng hàng, mỗi thùng 50kg và sắp xếp trải đều trên mâm kệ, kệ sẽ vận hành ổn định và an toàn. Ngược lại, nếu dồn 2–3 kiện hàng nặng vào một điểm giữa tầng kệ, tải trọng thực tế tại điểm đó có thể vượt xa khả năng chịu lực của beam.
Nguy cơ khi chất hàng tập trung:
– Beam dễ bị cong võng tại vị trí chịu lực lớn
– Giảm tuổi thọ kệ nhanh chóng
– Tăng nguy cơ sập kệ, mất an toàn lao động và hư hỏng hàng hóa
Đây là lỗi phổ biến trong các kho vật tư, kho linh kiện hoặc kho sản xuất khi không hiểu rõ khái niệm tải trọng dàn đều.
Vì sao cùng 500kg nhưng kệ này bền hơn kệ khác?
Không phải tất cả kệ trung tải 500kg/tầng đều có chất lượng như nhau. Sự khác biệt nằm ở kết cấu kỹ thuật của hệ thống kệ.
Độ dày thép: Thép càng dày thì khả năng chịu lực và độ ổn định càng cao. Kệ sử dụng thép mỏng thường có giá rẻ hơn nhưng dễ cong, biến dạng sau thời gian ngắn sử dụng.
Chiều dài beam: Beam càng dài thì khả năng chịu lực càng giảm. Hai bộ kệ cùng tải trọng 500kg nhưng beam dài 1.5m sẽ chắc chắn hơn beam dài 2.0m nếu độ dày thép và kết cấu giống nhau.
Kết cấu gân tăng cứng: Beam có gân tăng cứng, dập định hình chuẩn sẽ phân tán lực tốt hơn, hạn chế võng và tăng độ bền tổng thể của kệ. Đây là yếu tố nhiều người mua thường bỏ qua khi chỉ so sánh giá.
Cách xác định tải trọng phù hợp cho kho của bạn
Công thức tính đơn giản:
Tải trọng mỗi tầng = (Trọng lượng trung bình mỗi kiện × số kiện trên một tầng) + hệ số an toàn (10–20%)
Ví dụ: Nếu mỗi thùng hàng nặng 40kg, một tầng chứa 8 thùng → tải thực = 320kg. Nên chọn kệ từ 400–500kg/tầng để đảm bảo an toàn.
Việc xác định đúng tải trọng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí đầu tư, đảm bảo an toàn và nâng cao hiệu quả lưu trữ, đồng thời tránh những sai lầm mà phần lớn đối thủ trên thị trường vẫn đang mắc phải.

Ứng dụng thực tế của kệ trung tải theo từng ngành
Nhờ khả năng chịu tải từ trung bình đến khá cao, kết cấu linh hoạt và dễ tùy biến theo mặt bằng kho, kệ trung tải được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những ngành nghề tiêu biểu sử dụng hệ thống kệ trung tải hiệu quả nhất.
Kho linh kiện – phụ tùng
Kho linh kiện, phụ tùng cơ khí – điện – điện tử thường lưu trữ nhiều chủng loại hàng hóa, trọng lượng không quá nặng nhưng yêu cầu sắp xếp khoa học, dễ tìm kiếm.
Kệ trung tải là lựa chọn phù hợp nhờ:
- Chịu tải tốt cho thùng linh kiện, motor nhỏ, phụ tùng cơ khí
- Dễ điều chỉnh khoảng cách tầng theo kích thước hàng
- Thuận tiện cho việc lấy hàng thủ công hoặc kết hợp xe đẩy
Hệ thống kệ trung tải giúp kho linh kiện gọn gàng, giảm thời gian tìm kiếm và hạn chế thất lạc hàng hóa.

Kho vật tư
Kệ kho vật tư thường lưu trữ các loại vật tư tiêu hao, vật tư sản xuất, thiết bị phụ trợ với trọng lượng và kích thước đa dạng, tần suất xuất – nhập tương đối cao.
Kệ trung tải phù hợp nhờ:
- Chịu tải tốt cho thùng vật tư, khay nhựa, bao bì công nghiệp
- Bố trí linh hoạt theo từng nhóm vật tư
- Dễ dàng thay đổi kết cấu khi nhu cầu lưu trữ tăng
Nhờ đó, kệ trung tải giúp kho vật tư quản lý hàng hóa khoa học, tiết kiệm diện tích và giảm chi phí vận hành.
Kho hồ sơ – tài liệu
Kệ sắt lưu trữ hồ sơ, tài liệu thường yêu cầu độ ổn định cao, tải trọng vừa phải và khả năng lưu trữ lâu dài.
Ứng dụng kệ trung tải mang lại:
- Khả năng chịu tải ổn định cho thùng hồ sơ, tài liệu giấy
- Kết cấu chắc chắn, hạn chế cong vênh theo thời gian
- Dễ phân tầng, đánh mã hồ sơ, thuận tiện cho công tác lưu trữ và tra cứu
- Kệ trung tải giúp kho hồ sơ gọn gàng, khoa học và đảm bảo an toàn cho tài liệu quan trọng.
Kho dược phẩm – vật tư y tế
Kệ kho dược phẩm và vật tư y tế đòi hỏi cao về an toàn, vệ sinh và khả năng kiểm soát hàng hóa.
Kệ trung tải phù hợp nhờ:
- Bề mặt mâm kệ dễ vệ sinh, không bám bụi
- Sắp xếp hàng hóa rõ ràng theo lô, hạn sử dụng
- Phù hợp lưu trữ thùng thuốc, thiết bị y tế nhỏ và vừa
Việc sử dụng kệ trung tải giúp kho dược đảm bảo tiêu chuẩn lưu trữ và nâng cao hiệu quả quản lý.
Kho sản xuất quy mô vừa
Đối với các nhà máy, xưởng sản xuất quy mô vừa, kho thường lưu trữ nguyên vật liệu, bán thành phẩm và thành phẩm có tải trọng trung bình.
Kệ trung tải mang lại nhiều lợi ích:
- Lưu trữ hiệu quả các thùng hàng, khay vật tư
- Linh hoạt mở rộng khi sản lượng tăng
- Chi phí đầu tư hợp lý so với kệ tải nặng
Nhờ đó, kệ trung tải trở thành giải pháp cân bằng giữa hiệu suất lưu trữ – chi phí đầu tư – tính linh hoạt cho kho sản xuất vừa và nhỏ.
Bảng giá kệ trung tải mới nhất 2025
Vinatech Group là đơn vị sản xuất và thi công trực tiếp, đảm bảo giá cạnh tranh và thiết kế theo yêu cầu. Liên hệ để nhận báo giá chi tiết và bản vẽ miễn phí.
Bảng giá kệ hàng trung tải tham khảo (cập nhật 2025):
| Tải trọng / tầng | 3 tầng | 4 tầng | 5 tầng |
| 300 kg | 2.2 – 2.8 triệu | 2.8 – 3.4 triệu | 3.4 – 4.0 triệu |
| 500 kg | 2.8 – 3.5 triệu | 3.5 – 4.2 triệu | 4.2 – 5.0 triệu |
| 700 kg | 3.5 – 4.2 triệu | 4.2 – 5.0 triệu | 5.0 – 5.8 triệu |
Giá mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo kích thước, loại mâm, số lượng và yêu cầu sơn.
Những yếu tố ảnh hưởng đến giá kệ trung tải
Giá kệ trung tải không cố định mà phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng thực tế của từng kho. Các yếu tố chính gồm:
- Kích thước kệ: Chiều cao, chiều dài và chiều sâu càng lớn thì lượng vật liệu sử dụng càng nhiều, giá thành càng tăng.
- Loại mâm kệ: Mâm tôn, mâm ván hoặc mâm thép gia cường có mức giá khác nhau tùy khả năng chịu tải và độ bền.
- Số lượng đặt hàng: Đơn hàng số lượng lớn thường có đơn giá tốt hơn so với đặt lẻ.
- Yêu cầu sơn và hoàn thiện: Sơn tĩnh điện tiêu chuẩn, sơn chống gỉ hoặc sơn màu theo yêu cầu riêng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí.
Đối với đơn 200 triệu trở lên Vinatech Group sẽ sản xuất kệ trung tải theo yêu cầu
3 lưu ý quan trọng khi chọn mua kệ trung tải
Khi lựa chọn kệ trung tải, bạn cần xác định rõ nhu cầu sử dụng như diện tích kho, loại hàng hóa và mức tải trọng. Đặc biệt, nên ưu tiên đơn vị cung cấp uy tín để đảm bảo an toàn, tối ưu không gian kho và nâng cao hiệu quả lưu trữ.
1. Xác định nhu cầu và thông số kỹ thuật
- Diện tích kho: Cần đo đạc chính xác diện tích và vị trí lắp đặt để tính toán số lượng kệ, kích thước phù hợp, đảm bảo tận dụng tốt không gian và bố trí lối đi hợp lý.
- Loại hàng hóa: Hiểu rõ đặc điểm hàng hóa về kích thước và trọng lượng giúp lựa chọn kệ có thiết kế và tải trọng phù hợp, đồng thời dễ điều chỉnh khoảng cách giữa các tầng.
- Tải trọng: Cần tính toán trọng lượng hàng hóa trung bình trên mỗi tầng để chọn kệ có khả năng chịu lực tương ứng (thường từ 200–500kg/tầng), tránh vừa lãng phí vừa tiềm ẩn rủi ro mất an toàn.
2. Kiểm tra chất lượng kệ
- Chất liệu và kết cấu: Nên chọn kệ làm từ thép đạt độ dày tiêu chuẩn (ví dụ 0.4, 0.6, 0.8 ly), có gân tăng cứng để đảm bảo khả năng chịu lực.
- Nước sơn: Ưu tiên kệ được sơn tĩnh điện đều màu, bề mặt mịn, có khả năng chống gỉ sét và ẩm mốc tốt.
- Tính linh hoạt: Kệ cần có khả năng điều chỉnh độ cao hoặc chiều rộng các tầng, giúp sắp xếp và phân loại nhiều loại hàng hóa khác nhau.
- An toàn: Kết cấu kệ phải chắc chắn, ổn định, có thể kết hợp kệ độc lập và kệ nối tiếp nhằm tối ưu không gian nhưng vẫn đảm bảo an toàn khi sử dụng.
3. Lựa chọn nhà cung cấp
- Uy tín: Nên lựa chọn các đơn vị có kinh nghiệm, quy trình làm việc chuyên nghiệp, cung cấp dịch vụ tư vấn, thiết kế và lắp đặt đầy đủ.
- Báo giá hợp lý: Cần tham khảo và so sánh giá cùng chất lượng sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
FAQ – Câu hỏi thường gặp về kệ trung tải
1. Kệ trung tải chịu được bao nhiêu kg mỗi tầng?
Kệ trung tải thường chịu tải từ 200kg đến 800kg/tầng, tùy theo thiết kế, độ dày thép, chiều dài beam và cách phân bổ hàng hóa. Tải trọng luôn được tính theo nguyên tắc dàn đều, không chất tập trung tại một điểm.
2. Có thể thay đổi khoảng cách giữa các tầng không?
Có. Kệ trung tải được thiết kế lắp ghép linh hoạt, cho phép điều chỉnh độ cao các tầng dễ dàng để phù hợp với kích thước từng loại hàng hóa trong quá trình sử dụng.
3, Kệ trung tải có phù hợp với kho nhỏ không?
Rất phù hợp. Nhờ tận dụng tốt chiều cao kho và bố trí linh hoạt, kệ trung tải giúp tối ưu diện tích kho nhỏ, kho phụ trợ, kho vật tư hoặc kho sản xuất quy mô vừa.
4. Thời gian sản xuất và lắp đặt kệ trung tải mất bao lâu?
Thông thường, thời gian sản xuất từ 5–10 ngày, lắp đặt từ 1–3 ngày tùy số lượng và quy mô kho. Với các cấu hình tiêu chuẩn, thời gian có thể rút ngắn hơn.
5. Kệ trung tải có thể dùng cho kho lạnh không?
Có thể, nhưng cần thiết kế riêng cho môi trường kho lạnh: vật liệu thép phù hợp, sơn tĩnh điện hoặc mạ chống ăn mòn, tính toán tải trọng theo điều kiện nhiệt độ thấp để đảm bảo độ bền và an toàn lâu dài.
Vinatech Group là nhà sản xuất và cung cấp giải pháp kệ kho hàng, kệ kho thông minh hàng đầu tại Việt Nam
- Hotline: 086.758.9999
- Email: info@vinatechgroup.vn
- Website:vinatechgroup.vn
Hệ thống văn phòng:
- Hà Nội: Tầng 15, tòa nhà TTC, số 19, phố Duy Tân, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Đà Nẵng: 219 – 223 Đường Phạm Hùng, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng
- TP HCM: Lô C2-7, Đường N7, KCN Tân Phú Trung, huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Dự án tiêu biểu





