Việc nắm rõ tải trọng và kích thước container đạt chuẩn sẽ giúp các doanh nghiệp xuất khẩu lưu trữ hàng hóa an toàn và hiệu quả. Nếu bạn cũng đang quan tâm, hãy cùng Vinatech Group tìm hiểu chi tiết về các kích thước chuẩn của container trong bài viết dưới đây.
1. Kích thước container là gì?
Container được thiết kế theo dạng hình hộp chữ nhật, với kết cấu gồm các khung thép chắc chắn được phủ thép dày trên bề mặt. Kích thước container là các thông số về chiều dài, chiều rộng, chiều cao chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ISO, để đảm bảo tính tương thích trong vận chuyển quốc tế. Các thông số này quyết định trực tiếp đến khả năng chứa hàng, phương thức vận chuyển và chi phí logistics.
Các thông số kích thước container quan trọng:
- Kích thước phủ bì (External Dimensions): Chiều dài, rộng, cao ngoài cùng của container, dùng để tính toán không gian xếp dỡ, lưu trữ
- Kích thước lọt lòng (Internal Dimensions): Không gian thực tế bên trong để chứa hàng hóa
- Kích thước cửa (Door Opening): Chiều rộng và cao của cửa container, ảnh hưởng đến việc xếp dỡ hàng
- Tải trọng (Payload): Trọng lượng hàng hóa tối đa có thể chứa, thường dao động từ 20-28 tấn
- Dung tích (Capacity): Thể tích không gian chứa hàng, tính bằng mét khối (CBM) hoặc feet khối (CFT)
- Tare Weight: Trọng lượng container rỗng, cần thiết để tính toán tổng trọng lượng vận chuyển
Hiểu rõ các thông số kích thước container giúp doanh nghiệp lựa chọn loại container phù hợp, tối ưu hóa không gian chứa hàng và giảm thiểu chi phí vận tải.
2. Các loại container phổ biến trên thị trường
Container được phân loại theo kích thước và chức năng sử dụng. Tuy nhiên có 3 loại phổ biến nhất trong logistics là container 20 feet, 40 feet và 40 feet High Cube, chiếm hơn 95% lượng container đang lưu hành toàn cầu.
Container 20 feet: Kích thước và tải trọng chuẩn

Container 20 feet (mã ISO: 1CC) là lựa chọn tiêu chuẩn cho vận chuyển hàng nặng, hàng công nghiệp và nguyên liệu với tỷ lệ trọng lượng/thể tích cao. Container 20 feet tuân thủ tiêu chuẩn ISO 668:2020, đảm bảo khả năng tương thích với mọi phương tiện vận tải container toàn cầu.
Dưới đây là bảng thông số tải trọng và kích thước container 20 feet:
| THÔNG SỐ | KÍCH THƯỚC (mm) | KÍCH THƯỚC (feet) |
| Kích thước phủ bì | ||
| Chiều dài | 6,058 | 19’10.5″ |
| Chiều rộng | 2,438 | 8′ |
| Chiều cao | 2,591 | 8’6″ |
| Kích thước lọt lòng | ||
| Chiều dài | 5,898 | 19’4″ |
| Chiều rộng | 2,352 | 7’8.5″ |
| Chiều cao | 2,393 | 7’10” |
| Kích thước cửa | ||
| Chiều rộng | 2,340 | 7’8″ |
| Chiều cao | 2,280 | 7’5.5″ |
| Thông số tải trọng | ||
| Tải trọng tối đa | 28,200 kg | 28.2 tấn |
| Tare weight | 2,300 kg | 2.3 tấn |
| Gross weight | 30,480 kg | 30.48 tấn |
| Dung tích | 33.2 m³ | 1,172 CFT |
Ứng dụng thực tế container 20 feet:
- Nguyên liệu công nghiệp: Thép cuộn, kim loại, hạt nhựa, hóa chất công nghiệp (tận dụng tải trọng cao)
- Thiết bị nặng: Máy móc công nghiệp, động cơ, phụ tùng ô tô, linh kiện điện tử
- Hàng đóng kiện: Gạch, xi măng, gốm sứ, đá ốp lát (hàng nặng, thể tích nhỏ)
- Nông sản đóng bao: Cà phê, hạt điều, gạo xuất khẩu (trọng lượng lớn, dễ xếp chặt)
- Lưu trữ tại chỗ: Kho container, văn phòng lưu động, nhà ở tạm (dễ vận chuyển, giá thành hợp lý)
Container 40 feet: Kích thước và tải trọng chuẩn
Container 40 feet (mã ISO: 1AA) là lựa chọn phổ biến nhất trong vận chuyển quốc tế, phù hợp với hàng có tỷ lệ thể tích/trọng lượng lớn và giúp tối ưu chi phí vận tải trên mỗi đơn vị hàng hóa.

Bảng thông số tải trọng và kích thước container 40 feet:
| THÔNG SỐ | KÍCH THƯỚC (mm) | KÍCH THƯỚC (feet) |
| Kích thước phủ bì | ||
| Chiều dài | 12,192 | 40′ |
| Chiều rộng | 2,438 | 8′ |
| Chiều cao | 2,591 | 8’6″ |
| Kích thước lọt lòng | ||
| Chiều dài | 12,032 | 39’5.5″ |
| Chiều rộng | 2,352 | 7’8.5″ |
| Chiều cao | 2,393 | 7’10” |
| Kích thước cửa | ||
| Chiều rộng | 2,340 | 7’8″ |
| Chiều cao | 2,280 | 7’5.5″ |
| Thông số tải trọng | ||
| Tải trọng tối đa | 26,700 kg | 26.7 tấn |
| Tare weight | 3,800 kg | 3.8 tấn |
| Gross weight | 30,480 kg | 30.48 tấn |
| Dung tích | 67.7 m³ | 2,390 CFT |
Ứng dụng thực tế container 40 feet:
- Hàng tiêu dùng: Đồ gia dụng, đồ chơi, mỹ phẩm, thực phẩm đóng gói (hàng nhẹ, thể tích lớn)
- Dệt may – giày dép: Quần áo, túi xách, giày thể thao xuất khẩu (hàng nhẹ, xếp nhiều tầng)
- Đồ gỗ – nội thất: Bàn ghế, tủ kệ, sàn gỗ, pallet (khai thác tối đa chiều dài)
- Điện tử – gia dụng: Tivi, tủ lạnh, máy giặt (hàng có giá trị, cần không gian hợp lý)
- Thực phẩm khô: Mì gói, snack, đồ uống đóng chai (hàng có thời hạn, cần vận chuyển nhanh với số lượng lớn)
Kích thước container loại đặc biệt
Ngoài các mẫu container thông thường, còn một số mẫu container được sử dụng riêng cho các kho đặc trưng như: kho lạnh, cao, bồn, open-top, flat-rack. Cụ thể:
Container 40 feet High Cube (40HC)

- Chiều cao tăng 30cm so với container thường (2.90m thay vì 2.59m)
- Dung tích đạt 76.3 m³, tăng 13% khả năng chứa hàng
- Lý tưởng cho hàng may mặc, nội thất, hàng xếp pallet cao
Container lạnh (Reefer Container – 20RF/40RF)
- Tích hợp máy làm lạnh Carrier hoặc Thermo King công suất 5-7 kW
- Duy trì nhiệt độ -25°C đến +25°C với độ chính xác ±0.5°C
- Kích thước lọt lòng giảm ~10-15% do cách nhiệt và thiết bị làm lạnh
- 20RF: Dung tích ~28 m³, tải trọng 21-23 tấn
- 40RF: Dung tích ~58 m³, tải trọng 24-26 tấn
Container mở nóc (Open Top Container – 20OT/40OT)
- Nóc có thể mở hoàn toàn bằng mui bạt hoặc tấm thép gỡ được
- Chiều cao không giới hạn khi xếp hàng (vẫn phải tuân thủ giới hạn chiều cao vận chuyển)
- Phù hợp hàng quá khổ: máy móc công nghiệp, kính tấm lớn, máy in, thiết bị xây dựng
Container bồn (Tank Container – 20TK)

- Dung tích tiêu chuẩn: 21,000-26,000 lít (21-26 m³)
- Chịu áp suất 3-6 bar, phục vụ chất lỏng công nghiệp
- Ứng dụng: hóa chất, xăng dầu, rượu, dầu ăn, chất lỏng thực phẩm
Container sàn phẳng (Flat Rack Container – 20FR/40FR)
- Chỉ có sàn và 2 đầu cố định, không có thành bên và nóc
- Chịu tải trọng tập trung cao, phù hợp hàng siêu trường/siêu trọng
- Chiều rộng có thể mở rộng khi xếp hàng (out-of-gauge cargo)
- Ứng dụng: máy xúc, máy ủi, ô tô, tàu thuyền, ống dẫn siêu dài
3. Bảng tổng hợp tải trọng và kích thước container
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các loại container phổ biến:
| Loại | Dài (m) | Rộng (m) | Cao (m) | Dài lọt lòng (m) | Rộng lọt lòng (m) | Cao lọt lòng (m) | Tải trọng (tấn) | Dung tích (m³) |
| 20′ Dry | 6.06 | 2.44 | 2.59 | 5.90 | 2.35 | 2.39 | 28-30 | 33.2 |
| 40′ Dry | 12.19 | 2.44 | 2.59 | 12.03 | 2.35 | 2.39 | 26-28 | 67.7 |
| 40′ HC | 12.19 | 2.44 | 2.90 | 12.03 | 2.35 | 2.70 | 26-28 | 76.3 |
| 45′ HC | 13.72 | 2.44 | 2.90 | 13.56 | 2.35 | 2.70 | 27-29 | 86.0 |
| 20′ RF | 6.06 | 2.44 | 2.59 | 5.45 | 2.29 | 2.27 | 21-23 | 28.3 |
| 40′ RF | 12.19 | 2.44 | 2.59 | 11.58 | 2.29 | 2.27 | 24-26 | 60.2 |
| 40′ RF HC | 12.19 | 2.44 | 2.90 | 11.58 | 2.29 | 2.55 | 24-26 | 67.7 |
| 20′ OT | 6.06 | 2.44 | 2.59 | 5.89 | 2.35 | 2.35 | 27-28 | 32.5 |
| 40′ OT | 12.19 | 2.44 | 2.59 | 12.03 | 2.35 | 2.35 | 26-27 | 66.5 |
| 20′ FR | 6.06 | 2.44 | 2.35 | 5.94 | 2.40 | N/A | 28-30 | N/A |
| 40′ FR | 12.19 | 2.44 | 2.35 | 12.13 | 2.40 | N/A | 40-45 | N/A |
Lưu ý quan trọng:
- Tải trọng thực tế phụ thuộc vào quy định của hãng tàu và quốc gia vận chuyển
- Container lạnh có dung tích thấp hơn do lớp cách nhiệt dày 8-12cm và máy làm lạnh
- Container 45′ HC chỉ phổ biến trên một số tuyến đường và có thể bị giới hạn bởi hạ tầng đường bộ
- Flat Rack có thể chịu tải trọng tập trung cao hơn do kết cấu đặc biệt
4. Những lưu ý khi chọn container cho vận chuyển, lưu trữ
Lựa chọn kích thước container phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí vận chuyển 15-30% và đảm bảo an toàn hàng hóa. Dưới đây là các nguyên tắc lựa chọn container phù hợp:

- Hàng nặng, thể tích nhỏ (>700kg/m³): Chọn container 20 feet để tận dụng tải trọng cao 28-30 tấn. Ví dụ: thép, kim loại, máy móc, hóa chất công nghiệp.
- Hàng nhẹ, thể tích lớn (<400 kg/m³): Ưu tiên container 40 feet hoặc 40HC để tối ưu dung tích. Ví dụ: quần áo, giày dép, đồ nhựa, giấy carton.
- Hàng yêu cầu nhiệt độ (-18°C đến +5°C): Sử dụng container lạnh 20RF hoặc 40RF. Chi phí tăng 150-200% so với container thường nhưng bắt buộc cho thực phẩm đông lạnh, dược phẩm, hóa chất nhạy cảm.
- Hàng quá khổ chiều cao (>2.3m): Chọn container 40HC (cao 2.70m lọt lòng) hoặc Open Top nếu vượt quá. Ví dụ: máy móc cao, pallet xếp nhiều tầng, nội thất.
- Hàng siêu trường/siêu trọng: Flat Rack 40FR chịu được 40-45 tấn và cho phép hàng thò ra ngoài (chịu phụ phí). Ví dụ: thiết bị xây dựng, xe cơ giới, ống dẫn công nghiệp.
- Chất lỏng công nghiệp: Tank Container 20TK với dung tích 21-26m³, đảm bảo an toàn và tiết kiệm so với thùng phuy.
Bài viết trên là toàn bộ thông tin về kích thước container mà Vinatech Group tổng hợp chia sẻ. Hy vọng bài viết giúp bạn đọc nắm bắt được thông tin quan trọng và lựa chọn được mẫu container phù hợp.
Nếu bạn đang tìm kiếm đơn vị cung cấp giải pháp kệ kho, kho thông minh và tư vấn tối ưu hóa logistics toàn diện cho doanh nghiệp; đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ Vinatech Group. Với kinh nghiệm triển khai hàng nghìn dự án, chúng tôi sẽ giúp bạn tối ưu không gian lưu trữ, giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu suất chuỗi cung ứng.



